Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Finland
fi
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
忍成 修吾
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1981-03-05
Nơi Sinh:
Chiba, Japan
Còn được Biết đến Như:
忍成 修吾, Oshinari Shugo, 忍成修吾
Danh Sách Phim Của 忍成 修吾
5.5/10
アキハバラ@DEEP (2006)
7/10
青い春 (2001)
5.6/10
玩具修理者 (2002)
7.3/10
リリイ・シュシュのすべて (2001)
7.3/10
富江 re-birth (2001)
6.3/10
下衆の愛 (2016)
5.8/10
金田一耕助VS明智小五郎 (2013)
7/10
地球でたったふたり (2008)
4.93/10
Cuộc Chiến Sinh Tử 2 (2003)
4.6/10
軽蔑 (2011)
5.4/10
犬猫 (2004)
7/10
100回泣くこと (2013)
3.7/10
怖来 (2005)
2/10
アニムスアニマ (2005)
6.4/10
雷桜 (2010)
0/10
アコークロー (2007)
6/10
ラブ★コン (2006)
5.8/10
ヘヴンズ ストーリー (2010)
6.214/10
人のセックスを笑うな (2008)
4.9/10
北の零年 (2005)
0/10
蒼白者 A Pale Woman (2012)
6.53/10
リターナー (2002)
5.9/10
ローレライ (2005)
0/10
ヨコハマ物語 (2013)
6.365/10
さよなら歌舞伎町 (2014)
4/10
ベイビィ ベイビィ ベイビィ! (2009)
6.857/10
64-ロクヨン-後編 (2016)
7.917/10
Tình Yêu Định Mệnh Của Tôi (2017)
0/10
笑う警官 (2009)
7.1/10
不能犯 (2018)
0/10
ひかりをあててしぼる (2016)
6/10
最低。 (2017)
5/10
ブルータスの心臓 (2011)
6.4/10
サムライせんせい (2018)
8/10
ダブル・ミーニング〜Yes or No? (2013)
0/10
青空のルーレット (2007)
0/10
アリエル王子と監視人 (2015)
5.3/10
Ký Sự Của Đứa Trẻ Lạc (2015)
6.2/10
Videophobia (2019)
6.4/10
Lời Nguyền Shirai (2020)
3.8/10
The Room (2012)
0/10
小森生活向上クラブ (2008)
7/10
友罪 (2018)
9/10
Hyakunichi no Setsuna: Kindan no koi (2012)
6.5/10
ウィーアーリトルゾンビーズ (2019)
6/10
世にも奇妙な物語 ’18秋の特別編 (2018)
6.6/10
本気のしるし (2020)
7.111/10
わたしは光をにぎっている (2019)
0/10
Movie Hustle (2005)
0/10
メタルカ-METALCA- (2014)
0/10
父よ、あなたはえらかった~1969年のオヤジと僕 (2009)
6.8/10
青葉家のテーブル (2021)
0/10
ハルウララ (2005)
6.3/10
呼吸 「リリイ・シュシュのすべて」のすべて (2002)
0/10
バトル・ロワイアルⅡ 鎮魂歌 外伝 (2003)
0/10
ほんとにあった怖い話 夏の特別編2008 (2008)
0/10
スクロール (2023)
6/10
Hiệp Sĩ Mặt Nạ Đại Chiến: Đấu Trường Sinh Tử (2022)
0/10
顔泥棒 (2000)
6/10
ギーツエクストラ 仮面ライダーパンクジャック (2023)
0/10
TAKI 183 (2006)
0/10
Breath Less ブレス・レス (2006)
5.7/10
劇場版 仮面ライダーウィザード in Magic Land (2013)
0/10
らもトリップ (2012)
10/10
騒音 (2015)
7/10
映画 おそ松さん (2022)