Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Finland
fi
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Mirei Kiritani
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1989-12-16
Nơi Sinh:
Chiba Prefecture, Japan
Còn được Biết đến Như:
桐谷美玲, Sayasa Matsuoka, 키리타니 미레이
Danh Sách Phim Của Mirei Kiritani
6.2/10
逆転裁判 (2012)
5.6/10
Hồi ức của một thiếu niên mất trí nhớ (2010)
7/10
うさぎドロップ (2011)
7.216/10
Gửi đến bạn hiền (2010)
6.7/10
新しい靴を買わなくちゃ (2012)
6.71/10
ヒロイン失格 (2015)
6.8/10
ツナグ (2012)
5.2/10
ランウェイ☆ビート (2011)
7/10
100回泣くこと (2013)
5.5/10
チーム・バチスタFINAL ケルベロスの肖像 (2014)
6.4/10
女子ーズ (2014)
0/10
Ongaku-Bito (2010)
6.9/10
恋する・ヴァンパイア (2015)
6.6/10
荒川アンダー ザブリッジ THE MOVIE (2012)
5.8/10
体育館ベイビー (2008)
7.175/10
Lớp Học Ám Sát 2: Tốt Nghiệp (2016)
7.265/10
Lớp Học Ám Sát (2015)
3/10
スノーフレーク (2011)
0/10
同級生 (2008)
0/10
ジーン・ワルツ (2011)
9/10
赤い文化住宅の初子 (2007)
8/10
山形スクリーム (2009)
7/10
乱反射 (2011)
6.5/10
チープ・フライト (2013)
5.325/10
リベンジgirl (2017)
6.5/10
ほんとにあった怖い話15周年スペシャル (2014)
0/10
出るトコ出ましょ! (2007)
7/10
ドロップ (2008)
6.884/10
Thám Tử Lừng Danh Conan 16: Tiền Đạo Thứ 11 (2012)
7/10
それいけ!アンパンマン ロボリィとぽかぽかプレゼント (2023)
6.294/10
Thám Tử Quàng Khăn Đỏ (2023)
7/10
怪談新耳袋 第5シリーズ (2006)
0/10
怪談新耳袋 最終夜2 (2006)