Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Finland
fi
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Phillip Ko
Tiểu sử
Được biết đến:
Directing
Sinh nhật:
1949-06-18
Nơi Sinh:
中国香港
Còn được Biết đến Như:
高飛, Philip Ko, Phillip Ko Fei, Kao Fei, Gan Fei, Gao Shan, Gau Fei, Kao Fai, Kao Shan, Ko Fai, Ko Fee, Ko Fei, Ko Fei-Lap, Ko Kwan, Philip Kau, Phillip Kao, Phillip Koh, 高飞
Danh Sách Phim Của Phillip Ko
4.25/10
Shi ying xiong chong ying xiong (1980)
7.236/10
Ngũ Lang Bát Quái Côn (1984)
6.684/10
Hồng Quyền Đại Sư (1984)
6.1/10
Nữ Quỷ Trả Thù (1983)
6.6/10
三闖少林 (1983)
6.621/10
鷹爪鐵布衫 (1977)
6.526/10
Tà thuật hắc ám (1983)
0/10
Wong dai jaa fung lau (1997)
6.7/10
舞廳 (1981)
5.5/10
Ninja the Protector (1986)
5/10
She xing zui bu (1980)
6/10
刀魂 (1977)
5.6/10
Shen tui tie shan gong (1977)
1.5/10
Ninja: The Battalion (1988)
6.1/10
布衣神相 (1984)
5.7/10
南拳北腿斗金狐 (1977)
6.9/10
廣東鐵橋三 (1979)
6.7/10
醒目仔蛊惑招 (1979)
6.5/10
電子格鬥戰士 (1997)
4.3/10
宇宙狙擊 (1995)
4/10
十大弟子 (1977)
6.5/10
Ying Zhao Tang Lang (1977)
6/10
東方老虎 (1990)
5.6/10
十八玉羅漢 (1978)
6/10
Chu zha hu (1980)
5.7/10
踢館 (1979)
5.767/10
Kẻ Lưu Vong (1995)
8/10
數碼英雄 (1999)
6.6/10
快拳怪招 (1978)
6.457/10
Phú Quý Hỏa Xa (1986)
7.244/10
Phi Ưng Phương Đông (1987)
6.3/10
轟天密令 (1994)
4/10
Magkasangga sa Batas (1993)
3.7/10
危情追蹤 (1996)
5/10
龍行四海 (1993)
4/10
目中無人 (1989)
0/10
鴻勝蔡李佛 (1979)
6/10
Lão Hổ Xuất Sơn 2 (1990)
5.2/10
南拳北腿活閻王 (1977)
3.9/10
浪漫殺手自由人 (1990)
6/10
無名火 (1984)
6.1/10
大旗英雄傳 (1982)
6.7/10
喋血柔情 (1995)
6.731/10
赤色大風暴 (1990)
6.3/10
霍元甲 (1982)
6.3/10
達摩密宗血神飄 (1977)
0/10
英倫越戰 (1991)
6.6/10
血玉 (1977)
0/10
越軌之狼 (1994)
5.5/10
風起雲湧鬥狂龍 (1976)
4/10
六合千手 (1979)
4.8/10
先發制人 (1989)
6/10
我愛羅蘭度 (1984)
6.8/10
山東狂人 (1985)
5/10
鬼馬飛人 (1985)
5.1/10
教頭發威 (1985)
7.5/10
走火炮 (1984)
7/10
望子成蟲 (1984)
6.5/10
城寨出來者 (1982)
3.9/10
搏命 (1977)
3.8/10
Lei ting chu chuan (1985)
6.291/10
Long Hổ Cớm (1988)
5/10
萬法歸宗一少林 (1976)
6/10
Mission Thunderbolt (1983)
0/10
龍發威 (1985)
5.8/10
猎魔者 (1982)
0/10
錯體人 (1985)
4.6/10
神腿 (1977)
6.8/10
Trái Tim Của Rồng (1985)
6.214/10
扭計雜牌軍 (1986)
4.8/10
Phong Vũ Song Lưu Tinh (1976)
6.875/10
過埠新娘 (1988)
0/10
貓靈 (1985)
7.4/10
Cầm Nã Thủ (1981)
4.5/10
紅牆盜影 (2000)
7.75/10
小生夢驚魂 (1987)
6/10
風流3壯士 (1998)
4.5/10
紅衣喇嘛 (1978)
6.2/10
Viên Ngọc Thần Kỳ (1986)
0/10
執法威龍 (1992)
4/10
至尊特警 (1992)
0/10
Chao Zhou hu nu (1974)
0/10
火武耀扬 (2001)
6.7/10
雙龍追踪 (1981)
6.4/10
雜家高手 (1979)
2/10
7小福 2 出擊 (1989)
6/10
豬仔出更 (1986)
6/10
八道樓子 (1976)
5/10
風流冤鬼 (1984)
4.5/10
Leng xie tu fu (1985)
3/10
Tough Ninja: The Shadow Warrior (1986)
0/10
神探父子兵 (1988)
6/10
用愛捉伊人 (1987)
0/10
法律无情 (1988)
9/10
我在江湖 (1989)
3.7/10
處女降 (1987)
9/10
烏龍賊替身 (1988)
0/10
賊性 (1982)
7.2/10
Phi Long Mãnh Tướng (1988)
7.423/10
Long Tranh Hổ Đấu (1973)
5/10
雄霸四海 (2000)
5.2/10
Tiger Over Wall (1980)
6.563/10
Thủy Hử Truyện (1972)
4/10
七俠八義 (1978)
7/10
流氓英雄 (1986)
6/10
斷劍無情 (1979)
0/10
獸性地獄女 (1982)
5.2/10
皇家飛鳳 (1989)
0/10
殺手自由人 (1999)
0/10
浪子殺手霸王花 (1992)
3.5/10
사생문 (1977)
6.6/10
龍之家族 (1988)
0/10
偷渡客 (1973)
1/10
赤色響尾蛇 (1982)
6.2/10
賊贓 (1980)
0/10
鐵漢柔情 (1990)
0/10
奇兵 (1989)
6.643/10
Nghĩa Đảm Quần Anh (1989)
6.3/10
匯峰號黃金大風暴 (1979)
6/10
俠骨柔情赤子心 (1978)
6/10
四大天王 (1974)
0/10
少林和尚 (1974)
6/10
火鳳凰 (1978)
4/10
Ying xiong shen hua (2000)
0/10
過江龍 (1995)
8.5/10
Bangis (1996)
0/10
Battle in Hell (1992)
6/10
駁腳差佬 (1989)
6.3/10
天下功夫出少林 (1979)
6/10
洪門三柱香 (1982)
5.8/10
Ninja Terminator (1985)
0/10
凶蠍 (1981)
3/10
Dragon Blood (1982)
4.3/10
呂四娘闖少林 (1977)
0/10
暗戀你 (1993)
0/10
甘聯珠大破紅蓮寺 (1977)
6.421/10
亡命鴛鴦 (1988)
4/10
오대관문 (1979)
0/10
古劍英魂 (1978)
4/10
連環炮 (1986)
7.5/10
同根生 (1989)
0/10
誓不兩立 (1989)
5.2/10
扮豬吃老虎 (1980)
4.3/10
瘋拳癲腿 (1979)
9.1/10
Wu shen hei xia (2001)
6/10
好女十八嫁 (1988)
0/10
Yin xia en chou lu (1978)
5/10
Sha bao xiong di (1982)
0/10
Manhunt (1978)
6/10
Thiên Địa Huyền Môn (1991)
0/10
Sha chu huang guo (1988)
4.1/10
Dynamite Brothers (1974)
0/10
劍氣神龍 (1978)
2/10
虎膽俏佳人 (1992)
6.1/10
極度重犯 (1998)
5.6/10
錦衣衛 (1984)
6.1/10
電燈着,鬼掹腳 (1988)
0/10
碼頭 (1983)
4.2/10
神刀流星拳 (1977)
6/10
The Fists, the Kicks and the Evils (1979)
0/10
小壁虎 (1973)
0/10
夢游女殺手 (1974)
5.5/10
萬世天嬌 (1979)
7/10
Guan dong wu ta xia (1977)
3/10
神鵰英雄 (1982)
0/10
烈日狂風野火 (1979)
0/10
Killing Skill (2001)
6.6/10
Những Ngôi Sao May Mắn (1985)
0/10
南拳小子 (1977)
6/10
秘帖 (1979)
3/10
玉蜻蜓 (1978)
0/10
War City 2 - Red Heat Conspiracy (1988)
6.6/10
Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh (1972)
6/10
少林祖師 (1976)
0/10
Blood on Bullet (2000)
0/10
龍之根 (1992)
0/10
殺手情未冷 (1999)
0/10
槍下的女人 (2001)
0/10
武林 (2003)
0/10
小偷捉賊記 (2003)
0/10
新收數王 (2002)
9.25/10
Enter the Clones of Bruce (2023)
0/10
一代英雄 (1999)
0/10
逃亡 (1999)
0/10
危情陷阱 (2002)
0/10
走投無路 (2002)
0/10
枪神 (2003)
0/10
獸性江湖 (2003)
0/10
黑道福星 (1989)
0/10
慾海星沉 (2002)
0/10
風月奇譚 (2001)
0/10
失身的少女 (1984)
6.556/10
十三太保 (1970)
0/10
踏遍天涯路 (2006)
5.7/10
Song Hiệp (1971)
6.6/10
拳擊 (1971)
6.9/10
小煞星 (1970)
5.8/10
Những Anh Hùng Vô Danh (1971)
6.071/10
惡客 (1972)
5.8/10
大杀手 (1972)
5.8/10
The Nugget (2002)
8/10
搏殺 (1981)
0/10
99雪在燒 (1999)