Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
Doris Lung Chun-Erh
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1957-01-01
Nơi Sinh:
Còn được Biết đến Như:
Doris Lung Chun-Erh, Chung-erh Lung, Doris Chen, 龍君兒, 宇文珮, Lung Chung-Erh, Mabel Lung, Lung Gwan-Yi, Lung Kun-Yee, Lung Juen-Er, Lung Chun-Ern, Long Gin-Erh, Long Jiun-Erl, Long Chun, Lung Chung-Ie, Cherry Lung, Yu Wen-Pei, Lung Gin-Er, Yue Man-Pooi, دوریس لانگ چون-اره
Danh Sách Phim Của Doris Lung Chun-Erh
0/10
未婚媽媽 (1980)
4/10
一夫當關 (1971)
5/10
A Hero's Tears (1979)
0/10
Tie tui jiang mo (1971)
5.1/10
萬法歸宗一少林 (1976)
0/10
人肉戰車 (1982)
5/10
寒山飛狐 (1982)
5/10
白馬素車勾魂幡 (1979)
5.1/10
大武士與小票客 (1977)
5.7/10
紅衣冷血金面人 (1977)
4.4/10
失衡凶間 (2022)
0/10
蛇王與閻王 (1973)
5.1/10
忍無可忍 (1984)
6/10
Middle Kingdom's Mark of Blood (1980)
0/10
劍氣神龍 (1978)
0/10
小廣東 (1973)
0/10
丐俠七巧功 (1980)
5/10
銀蕭月劍翠玉獅 (1977)
6/10
秘帖 (1979)
5/10
鬼馬大俠 (1978)
4/10
侠影留香 (1980)
5.2/10
雍正命喪少林門 (1978)
0/10
天羅,飛沙,夕陽紅 (1976)
0/10
白霊芝 (1972)
4.667/10
翡翠狐狸 (1979)
6.6/10
獨臂拳王大破血滴子 (1976)
6.2/10
Nhất Chiêu Bán Thức Sấm Giang Hồ (1978)
6.8/10
Thiếu Lâm Mộc Nhân Hạng (1976)
4.8/10
少林叛徒 (1977)
6/10
刀魂 (1977)
0/10
鬼屋禁地 (1981)
4/10
決閉太陽塔 (1977)
0/10
脂粉硬漢 (1983)
0/10
夜之祭 (1980)
5.6/10
龍形刁手金鐘罩 (1978)
4.5/10
夢中劍 (1979)
2/10
折劍傳奇 (1980)
4.5/10
太極八蛟 (1977)
7.2/10
好小子的下一招 (1979)
0/10
흑삼귀 (1983)
0/10
龍虎豹 (1972)
0/10
十面威風 (1972)
4/10
七俠八義 (1978)
3/10
傳奇方世玉 (1976)
0/10
浪子快刀 (1979)
5.5/10
Fang Shi Yu da po mei hua zhuang (1977)
0/10
Hu tu san xia ke (1978)
3/10
Chivalrous Inn (1977)
7/10
Long quan hu zhua dou diao shou (1979)
0/10
地藏王 (1975)
0/10
Chung kuo ren (1972)
0/10
Shaolin Chamber of Death (1976)
5/10
鬼吼断魂刀 (1976)
7.8/10
Kuai dao luan ma zhan (1977)
0/10
百戰保山河 (1978)
1/10
Bi xue si yin qiang (1980)
0/10
小小羊兒要回家 (1980)
0/10
Snake in the Crane's Shadow (1978)
4.714/10
八大門派 (1976)
0/10
虎虎虎 (1973)
0/10
Wo long zhan (1980)
0/10
Little Flying Dragon (1982)
3.8/10
Shao Lin shi ba pa tung nu (1983)
6.3/10
血玉 (1977)