Sign In
Email
We'll never share your email with anyone else.
Password
Forgot Password?
Loading...
Sign In
Or
Create Free Account
Reset Password
Enter your email address and we'll send you a link to reset your password.
Email
Loading...
Reset Password
Back to Sign In
Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Đăng Nhập
Ghi Danh
衛子雲
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1944-11-30
Nơi Sinh:
Hong Kong, British Crown Colony
Còn được Biết đến Như:
衛子雲, Wei Tze-Yung, Wai Chi-Wan, Hwai Zi-Yuen, Wai Tze-Wen, Cheung Hang, Zhang Heng, Wei Tzi-Yung, Wai Tzu-Yun, Wei Ziyun, Wei Che-Wan, Wei Chi-Yun, Wai Tze-Wan, Zhang Huan, Wei Tze-Yuang, Wei Tze-Yun, 卫子云, Wei Zi Yun, Чжан Хуань, 章桓, Barry Wai Chi Wan, Wei Tzu-Yun
Danh Sách Phim Của 衛子雲
0/10
娃娃夫人 (1972)
0/10
生死一線 (1994)
6.2/10
俠大兒乞 (1978)
0/10
笑面殺手傻小子 (1982)
1/10
離別鉤 (1980)
7.5/10
多謝老闆娘 (1972)
0/10
英雄對英雄 (1981)
7.5/10
貓頭鷹 (1981)
5.9/10
黑店 (1972)
0/10
色不迷人人自迷 (1968)
2/10
諸葛四郎大鬥雙假面 (1978)
8/10
保鑣 (1976)
0/10
芳華虛度 (1971)
0/10
海外情歌 (1970)
1/10
夜合花 (1971)
0/10
女子公寓 (1970)
0/10
玉女親情 (1970)
0/10
一池春水 (1970)
0/10
我愛金龜婿 (1971)
4.2/10
Bu bu zhui zong (1974)
0/10
金木水火土 (1978)
6.6/10
火烧少林寺 (1976)
0/10
玩命 (1975)
0/10
Chung kuo ren (1972)
0/10
神出鬼沒女煞星 (1974)
4/10
一條龍 (1973)
0/10
夕陽戀人 (1971)
5.5/10
獨腳鶴 (1979)
0/10
Snake in the Crane's Shadow (1978)
3.2/10
Fo fa wu bian (1978)
0/10
大明英烈 (1975)
6/10
除暴 (1974)
4.3/10
Qi shi er sha xing (1978)
0/10
小廣東 (1973)
0/10
洛陽橋 (1975)
0/10
Tang lang zui hu wu ying jiao (1978)
3.5/10
猛獅 (1974)
0/10
舞鬥 (2015)